1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mellowness

mellowness

/"melounis/
Danh từ
  • tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
  • tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
  • tính xốp, tính dễ cày (đất)
  • tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
  • tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn tính tình
  • tình trạng chếnh choáng
  • tính vui vẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận