Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ melanin
melanin
/,melənin/
Danh từ
mêlanin, hắc tố
Hóa học - Vật liệu
hắc tố
melamin
sắc tố đen
Y học
sắc tố màu nâu đậm tới đen
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận