1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ melanin

melanin

/,melənin/
Danh từ
  • mêlanin, hắc tố
Hóa học - Vật liệu
  • hắc tố
  • melamin
  • sắc tố đen
Y học
  • sắc tố màu nâu đậm tới đen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận