1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ megabyte

megabyte

  • Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
Kinh tế
  • mê ga bai
Toán - Tin
  • triệu byte
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận