Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ megabyte
megabyte
Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
Kinh tế
mê ga bai
Toán - Tin
triệu byte
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận