1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meditate

meditate

/"mediteit/
Nội động từ
  • (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm
Động từ
  • trù tính
Xây dựng
  • thiền định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận