Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ meditate
meditate
/"mediteit/
Nội động từ
(+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm
Động từ
trù tính
Xây dựng
thiền định
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận