1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medicine chest

medicine chest

/"medsintʃest/
Danh từ
  • túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận