1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medical examination

medical examination

Điện tử - Viễn thông
  • kiểm tra y học
  • sự khám sức khỏe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận