1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medical electrolysis

medical electrolysis

Điện lạnh
  • điện phân trị liệu
Điện
  • sự điện phân y học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận