1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mediate inference

mediate inference

Toán - Tin
  • suy luận gián tiếp
  • suy luận trung gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận