1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ medallion

medallion

/mi"dæljən/
Danh từ
  • huy chương lớn
  • trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)
Kinh tế
  • tiền huy chương
Kỹ thuật
  • mẫu trang trí
Xây dựng
  • trang trí mêđaiông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận