Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ medallion
medallion
/mi"dæljən/
Danh từ
huy chương lớn
trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ)
Kinh tế
tiền huy chương
Kỹ thuật
mẫu trang trí
Xây dựng
trang trí mêđaiông
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận