1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mechanical wear

mechanical wear

Xây dựng
  • sự hao mòn cơ
  • sự mài mòn cơ học
  • sự mòn cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận