1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mechanical impedance

mechanical impedance

Điện lạnh
  • kháng trở cơ học
Toán - Tin
  • trở kháng cơ
  • trở kháng học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận