1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mechanic

mechanic

/mi"kænik/
Danh từ
  • thợ máy, công nhân cơ khí
Kỹ thuật
  • cơ học
  • thợ kim khí
Cơ khí - Công trình
  • cơ khí
  • thợ cơ khí
Xây dựng
  • thợ chữa máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận