1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meaty

meaty

/"mi:ti/
Tính từ
  • có thịt; nhiều thịt
  • nghĩa bóng súc tích văn; có nội dung, phong phú
Kinh tế
  • có nạc
  • thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận