1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measuring relay

measuring relay

Kỹ thuật
  • rơle cảm biến
  • rơle đo lường
  • rơle kiểu dụng cụ đo
Đo lường - Điều khiển
  • rơle phát hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận