1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measured quantity

measured quantity

Kỹ thuật
  • đích đo
Điện tử - Viễn thông
  • đại lượng đã đo
  • tín hiệu hồi tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận