1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measured mile

measured mile

Kinh tế
  • dặm tiêu chuẩn
Xây dựng
  • dặm đo chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận