1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measurable set

measurable set

Toán - Tin
  • tập (hợp) đo được
  • tập đo được
  • tập hợp đo được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận