1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measurability

measurability

/"meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə"biliti/
Danh từ
  • tính đo được, tính lường được
  • tính vừa phải, tính phải chăng
Xây dựng
  • sự đo được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận