1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measly

measly

/"mi:zli/
Tính từ
  • lên sởi (người)
  • mắc bệnh gạo (lợn)
  • tiếng lóng không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận