1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mean range

mean range

Kỹ thuật
  • khoảng cách trung bình
  • khoảng trung bình
Toán - Tin
  • biên độ triều trung bình
Hóa học - Vật liệu
  • biên độ trung bình
  • tầm trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận