Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maverick
maverick
/"mævərik/
Danh từ
con bê chưa đánh dấu
người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội
Nội động từ
Anh - Mỹ
đi lạc
Kỹ thuật
khoảng lệch
khoảng loại bỏ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận