1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maverick

maverick

/"mævərik/
Danh từ
  • con bê chưa đánh dấu
  • người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội
Nội động từ
Kỹ thuật
  • khoảng lệch
  • khoảng loại bỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận