maturity
/mə"tjuəriti/
Danh từ
- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
- thương nghiệp kỳ hạn phải thanh toán
Kinh tế
- độ chín
- hạn kỳ
- kỳ hạn
- ngày đáo hạn
- ngày đến hạn
- ngày đến hạn thanh toán
- tính chín
Kỹ thuật
- ngày trả nợ
Hóa học - Vật liệu
- sự trưởng thành
Y học
- thời kỳ trưởng thành, độ chín
Chủ đề liên quan
Thảo luận