1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maturation

maturation

/,mætjuə"reiʃn/
Danh từ
  • sự chín (trái cây)
  • sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
  • sự thành thực, sự trưởng thành
Kinh tế
  • sự chín
  • sự chín tới
Kỹ thuật
  • trưởng thành
Hóa học - Vật liệu
  • sự trưởng thành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận