1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matrix

matrix

  • ma trận; lưới; bảng
  • adjoint m. ma trận liên hợp
  • atjugate m. ma trận phụ hợp
  • admittance m. ma trận dẫn nạp
  • alternate m. đại số ma trận thay phiên
  • associate m. ma trận liên hợp Heemit
  • associated m. ma trận liên đới
  • augmented m. ma trận bổ sung
  • best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt
  • nhất
  • canoical m. ma trận chính tắc
  • chain m. ma trận xích
  • circulant m. ma trận giao hoán
  • companion m. ma trận bạn
  • complete correlation m. ma trận tương quan
  • composite m. đại số ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp
  • compound m.s đại số ma trận đa hợp
  • conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau
  • conjugate m. (ces) ma trận liên hợp
  • constant m. bằng ma trận
  • cyclic m. ma trận xi lic
  • decomposable m. ma trận khai triển được
  • diagonal m. ma trận đường chéo
  • equivalent m. (ces) ma trận tương đương
  • factor m. thống kê ma trận các hệ số nhân tố
  • ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện
  • gain m. ma trận tiền được cuộc
  • group m. ma trận nhóm
  • Hermitian m. ma trận Hecmit
  • idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng
  • idempotent m. ma trận đơn vị
  • ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu
  • improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường
  • incidence m. ma trận liên thuộc
  • information m. ma trận thông tin
  • inverse m. đại số ma trận nghịch đảo
  • invertible m. ma trận khả nghịch
  • involutory m. (ces) ma trận đối hợp
  • minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con
  • monomial m. ma trận đơn thức
  • nilpotent m. ma trận luỹ linh
  • non-recurrent circulant m. đại số ma trận luân hoàn không lặp lại
  • non-singular m. đại số ma trận không suy biến
  • normal m. ma trận chuẩn tắc
  • orthogonal m. ma trận trực giao
  • parastrophic m. đại số ma trận cấu trúc
  • partitioned m. (ces) ma trận phân phối
  • payoff m. ma trận tiền trả
  • permutation m. đại số ma trận hoán vị
  • positive m. ma trận dương
  • positively definite m. đại số ma trận xác định dương
  • quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo
  • reciprocal m. ma trận nghịch đảo
  • rectangular m. ma trận chữ nhật
  • regret m. ma trận tổn thất
  • resistor m. lưới cản, lưới kháng
  • scalar m. ma trận đường chéo
  • similar m.(ces) đại số các ma trận đồng dạng
  • singular m. ma trận suy biến
  • skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng
  • square m. ma trận vuông
  • stochastic m. đại số ma trận ngẫu nhiên
  • symmetric(al) m. đại số ma trận đối xứng
  • transposed m. ma trận chuyển vị
  • triangular m. đại số ma trận tam giác
  • unimodular m. ma trận đơn môđula
  • unitary m. đại số ma trận unita
  • unit m. ma trận đơn vị
  • U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng
  • variation diminishing m. đại số ma trận giảm lao động
  • variation limiting m. đại số ma trận giới hạn dao động
  • zero m. ma trận không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận