Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ matrices
matrices
/"meitriks/
Danh từ
giải phẫu
tử cung, dạ con
kỹ thuật
khuôn cối, khuôn dưới
toán học
ma trận
(số nhiều) chất gian bào
Kỹ thuật
chất kết dính
đá mạch
đá mẹ
ma trận
vữa
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận