1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ materials preparation

materials preparation

Xây dựng
  • sự chuẩn bị vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận