1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ materialization

materialization

/mə,tiəriəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự vật chất hoá
  • sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Toán - Tin
  • vật chất hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận