Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ materialization
materialization
/mə,tiəriəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện
Toán - Tin
vật chất hóa
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận