1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ material incentives

material incentives

Kinh tế
  • khuyên khích vật chất
  • khuyến khích vật chất
  • kích thích vật chất
Xây dựng
  • khuyến khích vật chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận