1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ material balance

material balance

Hóa học - Vật liệu
  • cân bằng vật chất
Xây dựng
  • cân đối vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận