mate
/meit/
Danh từ
Động từ
- đánh cờ chiếu tướng cho bí
- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
- phủ chim, gà
- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Kinh tế
- Chè Paraguay
- bạn đồng nghiệp
- bạn nghề
- hạm phó
- phó
- phó thuyền trưởng (tàu buôn)
- thuyền phó
- viên thuyền phó
Kỹ thuật
- đối tiếp
- đồng nghiệp
- khóa chuyền
- khớp nhau
- liên hợp
- liên kết
- móc nối
- rà
- vào khớp
Chủ đề liên quan
Thảo luận