1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mate

mate

/meit/
Danh từ
  • bạn, bạn nghề
  • con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời
  • người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực
  • hàng hải phó thuyền trưởng (thuyền buôn)
Động từ
  • kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau
  • phủ chim, gà
  • sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
Kinh tế
  • Chè Paraguay
  • bạn đồng nghiệp
  • bạn nghề
  • hạm phó
  • phó
  • phó thuyền trưởng (tàu buôn)
  • thuyền phó
  • viên thuyền phó
Kỹ thuật
  • đối tiếp
  • đồng nghiệp
  • khóa chuyền
  • khớp nhau
  • liên hợp
  • liên kết
  • móc nối
  • vào khớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận