1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matching

matching

Kinh tế
  • bù trừ
Kỹ thuật
  • dung hợp
  • so khớp
  • sự ghép đôi
  • sự ghép mộng
  • sự thích ứng
  • sự trùng hợp
Điện
  • sự điều hợp
  • tương hợp
Xây dựng
  • sự dung hợp
Điện lạnh
  • sự làm (khớp)
Toán - Tin
  • sự so khớp
Cơ khí - Công trình
  • sự trùng khít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận