Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ matchet
matchet
/"mætʃit/ (machete) /mə"tʃeiti/
Danh từ
dao rựa (để chặt mía)
dao (dùng làm vũ khí)
Xây dựng
dao phát
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận