1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mastication

mastication

/,mæsti"keiʃn/
Danh từ
  • sự nhai
Kỹ thuật
  • nhai
  • sự làm nhuyễn
Hóa học - Vật liệu
  • sự giảm cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận