Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ masticate
masticate
/"mæstikeit/
Động từ
nhai
Kỹ thuật
làm nhuyễn
Hóa học - Vật liệu
xử lý cao su
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận