1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ master programme

master programme

Giao thông - Vận tải
  • chương trình (vận tải) chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận