1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ master oscillator

master oscillator

Kỹ thuật
  • bộ dao động chính
  • bộ phát khoảng thời gian
  • bộ tạo giao động chủ
Toán - Tin
  • bộ dao động chủ
Điện lạnh
  • bộ giao động chủ
Điện tử - Viễn thông
  • máy tạo sóng chủ chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận