Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mass production
mass production
/"mæs prə"dʌk∫n]
Danh từ
sự sản xuất hàng loạt
Kinh tế
đại trà
sản xuất hàng loạt
sản xuất quy mô lớn
Kỹ thuật
sản xuất hàng loạt
sản xuất quảng đại
sự sản xuất hàng loạt
Xây dựng
sản xuất quy mô lớn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận