1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mass production

mass production

/"mæs prə"dʌk∫n]
Danh từ
  • sự sản xuất hàng loạt
Kinh tế
  • đại trà
  • sản xuất hàng loạt
  • sản xuất quy mô lớn
Kỹ thuật
  • sản xuất hàng loạt
  • sản xuất quảng đại
  • sự sản xuất hàng loạt
Xây dựng
  • sản xuất quy mô lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận