1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ masonry chimney

masonry chimney

Xây dựng
  • ống khói bằng khối xây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận