1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ masonry

masonry

/"meisnri/
Danh từ
  • nghề thợ nề
  • công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
Kỹ thuật
  • khối xây
  • khối xây gạch
  • nghề nề
  • sự xây tường
  • tường
Toán - Tin
  • công trình nề
  • khối xây nề
  • sự xây nề
Xây dựng
  • công trình xây dựng
  • khối xây đá
  • nghề xây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận