1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ masking tape

masking tape

/"mɑ:skiη"teip]
Danh từ
  • băng dính che những phần không sơn để sơn khỏi dính vào
Kỹ thuật
  • băng bảo vệ bề mặt
Xây dựng
  • băng che chắn
Cơ khí - Công trình
  • băng ngăn cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận