1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ masking

masking

Danh từ
  • tấm chắn, tấm che
  • sự đeo mặt nạ
  • sự che mặt
  • sự hoá trang
Kỹ thuật
  • sự chắn
  • sự che
  • sự che chắn
  • sự che, sự phủ
Điện
  • âm che
Xây dựng
  • sự ngụy trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận