Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maskable interrupt
maskable interrupt
Kỹ thuật
ngắt khả ngụy
Toán - Tin
ngắt chắn được
ngắt che được
ngắt có thể che
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận