1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mask alignment

mask alignment

Điện tử - Viễn thông
  • sự chỉnh thẳng mạng che
  • sự đồng chỉnh mạng che
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận