1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ masher

masher

/"mæʃə/
Danh từ
  • người nghiền, người bóp nát
  • tiếng lóng kẻ gạ gẫm người phụ nữ không quen
Kinh tế
  • dụng cụ ngâm chiết
  • thùng ngâm chiết
Thực phẩm
  • bình ngâm chiết
  • thùng ngâm chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận