Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ masher
masher
/"mæʃə/
Danh từ
người nghiền, người bóp nát
tiếng lóng
kẻ gạ gẫm người phụ nữ không quen
Kinh tế
dụng cụ ngâm chiết
thùng ngâm chiết
Thực phẩm
bình ngâm chiết
thùng ngâm chiết
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận