1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mash liquor

mash liquor

Kinh tế
  • nước cốt
Thực phẩm
  • nước cốt
  • nước ngâm chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận