1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mash

mash

/mæʃ/
Danh từ
  • hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
  • tiếng lóng đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
  • nghĩa bóng mớ hỗn độn
  • tiếng lóng người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng
Động từ
  • ngâm hoa vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
  • nghiền, bóp nát
  • tiếng lóng làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
Kinh tế
  • chiết dịch
  • dịch ngâm
  • nghiền
  • trộn
Kỹ thuật
  • bùn khoáng
Thực phẩm
  • dịch ngâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận