1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marshalcy

marshalcy

/"mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /"mɑ:ʃəlʃip/
Danh từ
  • quân sự chức nguyên soái, chức thống chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận