Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ marquetry
marquetry
/"mɑ:kitri/ (marquetry) /"mɑ:kitri/
Danh từ
đồ dát (gỗ, ngà...)
Kỹ thuật
nghề khảm tranh
Xây dựng
khảm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận