Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ marquee
marquee
/mɑ:"ki:/
Danh từ
lều to, rạp bằng vải
Anh - Mỹ
mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
Kỹ thuật
lều to
màn che
ô văng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận