1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ marquee

marquee

/mɑ:"ki:/
Danh từ
  • lều to, rạp bằng vải
  • Anh - Mỹ mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
Kỹ thuật
  • lều to
  • màn che
  • ô văng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận