Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maroon
maroon
/mə"ru:n/
Tính từ
nâu sẫm, màu hạt dẻ
Danh từ
màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
pháo cối;
đường sắt
pháo hiệu
người bị bỏ lại trên đảo hoang
Động từ
bỏ (ai) trên đảo hoang
Nội động từ
lởn vởn, tha thẩn
Anh - Mỹ
cắm trại ngoài trời
Toán - Tin
đỏ câu
Hóa học - Vật liệu
màu hạt dẻ
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Anh - Mỹ
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận