1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maroon

maroon

/mə"ru:n/
Tính từ
  • nâu sẫm, màu hạt dẻ
Danh từ
  • người bị bỏ lại trên đảo hoang
Động từ
  • bỏ (ai) trên đảo hoang
Nội động từ
  • lởn vởn, tha thẩn
  • Anh - Mỹ cắm trại ngoài trời
Toán - Tin
  • đỏ câu
Hóa học - Vật liệu
  • màu hạt dẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận